Dựa trên bài nghiên cứu “Rethinking Mediation and Arbitration in the Age of Artificial Intelligence: A Systematic Review” (2025), bài viết dưới đây giới thiệu tới bạn đọc bức tranh tổng quan về việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế (ADR), với trọng tâm là hòa giải một phương thức đang ngày càng khẳng định vai trò trong thương mại và kinh doanh.
Những năm gần đây, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 52-NQ/TW về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nhấn mạnh yêu cầu thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, phát triển hạ tầng số, dữ liệu số và nguồn nhân lực số. Trên cơ sở đó, Chính phủ triển khai Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, coi chuyển đổi số là động lực tăng trưởng mới, đồng thời gửi thông điệp yêu cầu hoàn thiện cơ chế, chính sách và hạ tầng để đẩy mạnh chuyển đổi số trên phạm vi toàn quốc.
Trong lĩnh vực xây dựng Nhà nước pháp quyền và hiện đại hóa hoạt động tư pháp, Nghị quyết số 27-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII đặt mục tiêu tiếp tục hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, trong đó nhấn mạnh yêu cầu ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong hoạt động của các cơ quan tư pháp và bổ trợ tư pháp. Cùng với đó, Bộ Tư pháp, ngành Tòa án và các cơ quan liên quan đã và đang triển khai nhiều chương trình, kế hoạch chuyển đổi số, coi đây là nhiệm vụ chính trị trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng phục vụ người dân và doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu, trao đổi về ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR), đặc biệt là hòa giải thương mại, có ý nghĩa thiết thực. Bài viết này giới thiệu một số nội dung chính của nghiên cứu “Rethinking Mediation and Arbitration in the Age of Artificial Intelligence: A Systematic Review” (2025), qua đó cung cấp một góc nhìn mới từ quốc tế, có thể tham khảo như một kinh nghiệm hoặc bước chuẩn bị cho quá trình hoàn thiện chính sách và thực tiễn hòa giải tại Việt Nam.
AI đang bước vào “phiên hòa giải” như thế nào?
Nghiên cứu trên tiến hành rà soát có hệ thống các công trình khoa học về AI trong hòa giải, trọng tài và ADR giai đoạn 2010–2025. Kết quả cho thấy, bên cạnh tòa án và trọng tài, hòa giải cũng đang trở thành “không gian thử nghiệm” của nhiều công cụ công nghệ mới.
Trong các mô hình được tổng hợp, AI chủ yếu được sử dụng như một “trợ lý” cho Hòa giải viên. Ở giai đoạn chuẩn bị, hệ thống AI hỗ trợ tiếp nhận và quản lý hồ sơ, sắp xếp tài liệu, tóm tắt nội dung tranh chấp, nhận diện các vấn đề chính cần tập trung trong phiên hòa giải. Ở giai đoạn trao đổi, một số công cụ phân tích ngôn ngữ tự nhiên và cảm xúc có khả năng thống kê chủ đề, mức độ căng thẳng trong lời nói hoặc văn bản của các bên, từ đó gợi ý cho Hòa giải viên những điểm cần khai thác sâu hơn. Sau phiên làm việc, AI có thể hỗ trợ soạn thảo khung nội dung của dự thảo thỏa thuận để các bên và Hòa giải viên chỉnh sửa, hoàn thiện.
Nhờ những hỗ trợ đó, Hòa giải viên có thêm thời gian và năng lượng để tập trung vào công việc “cốt lõi” của mình: thiết kế chiến lược phiên hòa giải, xây dựng lòng tin với các bên và điều phối quá trình đối thoại. Đây là những nhiệm vụ mà bất kỳ hệ thống máy móc nào hiện nay cũng chưa thể thực hiện một cách trọn vẹn.
Lợi ích: tăng hiệu quả nhưng không thay thế con người
Một nhận định quan trọng của nghiên cứu là: những mô hình ứng dụng AI vào hòa giải chỉ thành công khi đặt con người ở vị trí trung tâm. AI giúp xử lý khối lượng dữ liệu lớn, giảm tải công việc hành chính, rút ngắn thời gian chuẩn bị và xử lý kỹ thuật; nhờ đó, quá trình hòa giải có thể diễn ra nhanh gọn, tiết kiệm chi phí hơn.
Trong bối cảnh hệ thống tòa án ở nhiều quốc gia đang chịu áp lực quá tải, sự kết hợp giữa hòa giải và công nghệ, đặc biệt là các nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến được đánh giá là góp phần mở rộng khả năng tiếp cận công lý cho người dân và doanh nghiệp. Các bên có thể tham gia hòa giải từ xa, linh hoạt về thời gian và địa điểm, đặc biệt phù hợp với tranh chấp thương mại xuyên biên giới.
Tuy nhiên, nghiên cứu đồng thời nhấn mạnh: quyết định cuối cùng phải là của con người. AI có thể gợi ý, phân tích, cảnh báo, nhưng không thể thay thế phán đoán dựa trên kinh nghiệm, đạo đức nghề nghiệp và sự thấu hiểu con người của Hòa giải viên. Đây là điểm khác biệt căn bản nếu so sánh với những hình dung về “tòa án robot” hay “trọng tài máy móc” từng được nêu ra trong một số tranh luận trước đây.
Thách thức: chênh lệch thuật toán, bảo mật và khung pháp lý
Việc đưa AI vào hòa giải cũng đặt ra không ít vấn đề cần thận trọng. Thứ nhất là nguy cơ chênh lệch thuật toán: nếu dữ liệu để “huấn luyện” hệ thống AI vốn đã chứa định kiến hoặc không phản ánh đầy đủ về bối cảnh, kết quả phân tích hay gợi ý mà AI đưa ra có thể dẫn đến những khuyến nghị không công bằng cho một hoặc các bên. Trong hòa giải nơi sự tin tưởng vào tính công bằng của quy trình là điều kiện tiên quyết để các bên sẵn sàng thỏa thuận, đây là rủi ro không thể xem nhẹ.
Thứ hai là vấn đề bảo mật và quyền riêng tư. Hòa giải thương mại được các bên lựa chọn một phần vì cơ chế bảo mật chặt chẽ. Nếu dữ liệu về tranh chấp, bao gồm nội dung trao đổi trong phiên hòa giải, được lưu trữ và xử lý trên các nền tảng hoặc máy chủ của bên thứ ba, cần có những quy định rõ ràng về quyền truy cập, thời hạn lưu trữ, cơ chế xóa bỏ và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu.
Thứ ba là khoảng trống về pháp lý và quy tắc đạo đức. Nhiều quốc gia hiện chưa có quy định riêng về việc sử dụng AI trong hòa giải và các phương thức ADR khác. Những câu hỏi như: Hòa giải viên có được phép dựa vào gợi ý của AI đến mức nào? Có bắt buộc phải thông báo cho các bên khi sử dụng công cụ AI không? Trách nhiệm thuộc về ai nếu hệ thống AI bị lỗi, gây thiệt hại cho một hoặc nhiều bên? Hiện nay, vẫn chưa được trả lời một cách đầy đủ.
“Công lý được tăng cường bởi công nghệ” - gợi mở cho Việt Nam
Trên cơ sở phân tích lợi ích và rủi ro, nghiên cứu đề xuất tiếp cận theo hướng “công lý được tăng cường bởi công nghệ” (augmented justice). Điều đó có nghĩa là: thay vì tìm cách thay thế Hòa giải viên bằng AI, cần thiết kế các công cụ công nghệ giúp Hòa giải viên làm việc hiệu quả hơn, nhưng vẫn giữ lại vai trò và trách nhiệm trung tâm của con người trong toàn bộ quy trình hòa giải.
Đối với Việt Nam, cách tiếp cận này phù hợp với tinh thần chung của Đảng và Nhà nước về chuyển đổi số chính là coi dữ liệu, công nghệ là động lực phát triển, nhưng luôn đặt con người vào vị trí trung tâm, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, doanh nghiệp.
Có thể nói, nghiên cứu “Rethinking Mediation and Arbitration in the Age of Artificial Intelligence: A Systematic Review” cung cấp một góc nhìn tổng quan, cân bằng giữa cơ hội và thách thức của việc đưa AI vào hòa giải. Đây là nguồn tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, các cơ quan tư pháp, giới nghiên cứu và cộng đồng hòa giải tại Việt Nam trong quá trình triển khai chủ trương chuyển đổi số, hiện đại hóa hoạt động giải quyết tranh chấp, hướng tới một nền công lý vừa hiệu quả, vừa nhân văn trong kỷ nguyên số.